Wheel entries:
nỗ lực (n)
thức ăn thừa
niềm tinh (n)
môn sinh học (n)
cẩn thận (a)
quyết định (v)
không vâng lời (v)
gần gũi (a)
sự kém tự tin (n)
tuyệt mật (a)
LCPD Team Wheel
Crops
Irregular verbs 3ème
4.5 H.F. Spinner
Amazing Wheel